CPU Intel Core i3-10100F
Intel Core i3-10100, CPU Comet Lake dành cho phân khúc thấp nay đã có được tính năng siêu phân luồng. Core i3-10100F sẽ là một phần của dòng sản phẩm thế hệ 10 Comet Lake-S của Intel dành cho thị trường máy tính tầm thấp nổi bật với cấu hình 4 nhân 8 luồng. Bộ vi xử lí này có xung nhịp 3.60GHz, tuy nhiên đây có thể chưa phải là tốc độ xung nhịp cuối cùng.
Core i3-10100F có 6MB bộ nhớ đệm Intel® Smart Cache. Đây thực sự là một sản phẩm vô cùng đáng giá trong phân khúc tầm thấp ở thế hệ 10 của Intel, vì đa số các game trong năm 2020 đều đã sử dụng trên 4 nhân xử lý.
Mức xung boost rất cao trong tầm giá, lên tận 4.3Ghz đã được Intel công bố và xác nhận. Sản phẩm i3-10100F đã có siêu phân luồng, xung boost đơn nhân cao đã dễ dàng đánh bật tất cả những sản phẩm đời 9 là 9100, 9100F và 9350K.
CPU Intel Core i3-10100F với 4 nhân 8 luồng giúp bạn hoàn toàn có thể ráp cho mình một bộ máy với đủ mức nhu cầu giải trí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Essentials
- Product Collection10th Generation Intel® Core™ i3 Processors
- Code NameProducts formerly Comet Lake
- Vertical SegmentDesktop
- Processor Numberi3-10100F
- StatusLaunched
- Launch DateQ4’20
- Lithography14 nm
- Use ConditionsPC/Client/Tablet
- Recommended Customer Price$79.00 – $97.00
CPU Specifications
- # of Cores4
- # of Threads8
- Processor Base Frequency3.60 GHz
- Max Turbo Frequency4.30 GHz
- Cache6 MB Intel® Smart Cache
- Bus Speed8 GT/s
- Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency‡4.30 GHz
- TDP65 W
Supplemental Information
- Embedded Options AvailableNo
- DatasheetView now
Memory Specifications
- Max Memory Size (dependent on memory type)128 GB
- Memory TypesDDR4-2666
- Max # of Memory Channels2
- Max Memory Bandwidth41.6 GB/s
- ECC Memory Supported ‡No
Expansion Options
- Scalability1S Only
- PCI Express Revision3.0
- PCI Express Configurations ‡Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4
- Max # of PCI Express Lanes16
Package Specifications
- Sockets SupportedFCLGA1200
- Max CPU Configuration1
- Thermal Solution SpecificationPCG 2015C
- TJUNCTION100°C
- Package Size37.5mm x 37.5mm
Advanced Technologies
- Intel® Optane™ Memory Supported ‡Yes
- Intel® Thermal Velocity BoostNo
- Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 ‡No
- Intel® Turbo Boost Technology ‡2.0
- Intel vPro® Platform Eligibility ‡No
- Intel® Hyper-Threading Technology ‡Yes
- Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡Yes
- Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡Yes
- Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡Yes
- Intel® Transactional Synchronization ExtensionsNo
- Intel® 64 ‡Yes
- Instruction Set64-bit
- Instruction Set ExtensionsIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
- Idle StatesYes
- Enhanced Intel SpeedStep® TechnologyYes
- Thermal Monitoring TechnologiesYes
- Intel® Identity Protection Technology ‡Yes
- Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)No
Security & Reliability
- Intel® AES New InstructionsYes
- Secure KeyYes
- Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX)Yes with Intel® ME
- Intel® OS GuardYes
- Intel® Trusted Execution Technology ‡No
- Execute Disable Bit ‡Yes
- Intel® Boot GuardYes
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.