Tính năng cơ bản Đầu ghi hình HIKVISION DS-7208HQHI-K1(S)
- Đầu ghi hình HDTVI HIKVISION DS-7208HQHI-K1(S) công nghệ Turbo HD 4.0 mới cho hình ảnh sắc nét gấp nhiều lần so với chuẩn analog thông thường, khả năng truyền hình ảnh HD qua mạng tốt.
- Miễn phí tên miền DDNS
- Chuẩn nén hình ảnh H.265+ tăng gấp 4 lần thời gian lưu trữ, tiết kiệm dung lượng lưu trữ, tốc độ xem qua mạng nhanh hơn gấp đôi so với chuẩn H.264+
- Đầu ghi hình All in One HIKVISION với sự kết hợp 5 loại camera: TVI / CVI / AHD / Analog / IP + 2 Camera IP 2MP ( Lưu ý phải cắm camera cùng loại thành từng cặp khi sử dụng cùng lúc camera TVI và Analog, AHD )
- Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m@720P, 800m@1080P với cáp đồng RG6, 500m@720P ; 400m@1080P với cáp UTP
- Ổ cứng : hỗ trợ 1 SATA dung lượng tối đa 10TB
- Audio: 1 in , 1 out
- Ngõ ra xem hình HDMI, VGA hình ảnh cực nét Ultra HD 4K, CVBS hỗ trợ xem hình ảnh trên tivi đời cũ
- Cho phép ghi hình, xem lại, truyền dữ liệu qua mạng, sao lưu và giám sát tại cùng một thời điểm.
- Chế xem lại hình ảnh tìm kiếm thông minh.
- Hỗ trợ 128 người truy cập đồng thời cùng 1 lúc
Đầu ghi hình HIKVISION DS-7208HQHI-K1(S) 8 kênh hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau
– Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android, Windows phone 7 bằng phần mềm IVMS-4500 hoặc Hik-Connect
– Xem lại hình ảnh camera và nghe âm thanh xem lại qua điện thoại di động

Đầu ghi hình HIKVISION DS-7208HQHI-K1(S) hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.
– Quản lý Web: Internet Explorer, Mozilla FireFox, CMS software, xem đồng thời tất cả các camera
– Hỗ trợ đầy đủ tất cả các tính năng

Thông số kỹ thuật đầu ghi hình HIKVISION DS-7208HQHI-K1(S)
| Video/Audio Input | |
| Audio Input: | 1-ch |
| Video Compression: | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
| Analog and HD-TVI video input: | 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
| Supported camera types: | Support HDTVI input: 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25 |
| Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7204HQHI-K1, for channel 1/2of DS-7208HQHI-K1(S), and for channel 1/2/3/4 of DS-7216HQHI-K1. | |
| Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
| Support CVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
| Support CVBS input | |
| Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
| Audio Compression: | G.711u |
| Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
| Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ), (using the 1st channel of audio input) |
| Video/Audio Output | |
| HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
| Recording resolution: | When 1080p Lite mode not enabled: |
| 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
| When 1080p Lite mode enabled: | |
| 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
| Frame Rate: | Main stream: |
| When 1080p Lite mode not enabled: | |
| For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps | |
| (P)/30fps (N) | |
| For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps | |
| For 1080p stream access: 1080p@15fps; 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
| For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
| When 1080p Lite mode enabled: | |
| 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
| Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps |
| Stream Type: | Video/Video&Audio |
| Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) |
| Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
| Audio Bit Rate: | 64kbps |
| Dual Stream: | Support |
| Synchronous Playback: | 8-ch |
| Network management | |
| Remote connections: | 64 |
| Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P,DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP?, HTTPS,ONVIF |
| Hard Disk Driver | |
| Interface Type: | 1 SATA Interface |
| Capacity: | Up to 10 TB capacity for each disk |
| External Interface | |
| Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
| USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces |
| Serial Interface: | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
| General | |
| Power Supply: | 12 VDC |
| Consumption: | ≤ 7.5W(without hard disks) |
| Working Temperature: | -10 oC to +55 oC (14 oF to 131 oF) |
| Working Humidity: | 10% to 90% |
| Dimensions: | 315 × 242 × 45 mm (12.4 × 9.5 × 1.8 inch) |
| Weight: | ≤ 1.78 kg (3.9 lb) |








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.