Đầu ghi hình 5 in 1 24 kênh HIKVISION DS-7224HQHI-K2
– Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI 24 kênh Turbo HD.
– Đầu ghi hỗ trợ 5 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD/Analog/IP.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro/H.265 Pro+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 lần so với chuẩn H.265.
– VGA output: 1920 x 1080p.
– 4K HDMI Output.
– Hỗ trợ cổng CVBS output.
– Xuất hình đồng thời HDMI, VGA.
– Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
– Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục.
– Hỗ trợ 2 ổ cứng dung lượng 10TB mỗi ổ.
– Hỗ trợ 1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
– Hỗ trợ add 8 camera IP camera lên đến 6MP (tối đa 32 camera IP khi giảm số kênh TVI).
Thông số kỹ thuật
Video/Audio Input | |
Audio Input: | 1-ch |
Video Compression: | H.264,H.264+ |
Analog and HD-TVI video input: | 4-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types: | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input: | 1-ch Up to 2MP resolution |
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | G.711u |
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704×576,NTSC:704×480 |
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | 1080P lite mode: Main stream:1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA |
non 1080P lite mode:Main stream: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA | |
Frame Rate: | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Sub-stream: WD1/4CIF@12fps,CIF/QVGA/QCIF@Real time frame rate | |
Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type: | Video/Video&Audio |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | 64kbps |
Dual Stream: | Support |
Playback Resolution: | 1080P/1080P(lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | 4-ch |
Network management | |
Remote connections: | 128 |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type: | 1 SATA Interface |
Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces |
Serial Interface: | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
General | |
Power Supply: | 12V DC |
Consumption: | ≤ 15W(without hard disks) |
Working Temperature: | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | 10% ~ 90% |
Chassis: | Standalone 1U chassis |
Dimensions: | 315 × 242 × 45 mm |
(12.4 × 9.5 × 1.8 inch) | |
Weight: | ≤2 kg(4.4lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.